Bột kính cho đồ dùng trên bàn melamine Hướng dẫn ứng dụng đầy đủ cho nhà sản xuất
Bột kính cho đồ dùng trên bàn melamine Hướng dẫn ứng dụng đầy đủ cho nhà sản xuất
2025-08-20
Bột Tráng Men cho Melamine – Hướng Dẫn Ứng Dụng, Các Loại & Thông Số Kỹ Thuật
Mô tả Meta: Khám phá cách bột tráng men melamine được ứng dụng để đạt được bề mặt bóng cao, chống trầy xước trên bộ đồ ăn melamine. Quy trình từng bước, các thông số và Câu hỏi thường gặp.
H1. Bột Tráng Men cho Bộ Đồ Ăn Melamine – Công Dụng, Các Bước Ứng Dụng & Thực Hành Tốt Nhất
H2. Bột Tráng Men Là Gì? Bột tráng men là một hợp chất nhựa melamine-formaldehyde nhiệt rắn trong suốt (còn gọi là hợp chất tráng men melamine, MGC) được cung cấp dưới dạng bột mịn, tự do (D50 ≈ 30 µm). Sau khi đóng rắn, nó tạo thành một lớp cứng, trong như pha lê, không xốp với:
Độ bóng > 95 GU (60°)
Độ cứng bút chì ≥ 6 H
Độ hấp thụ nước < 0.1 % trong 24 giờ
H2. Các Ứng Dụng Chính
H2. Quy Trình Ứng Dụng Từng Bước
Chuẩn Bị Bề Mặt
Đảm bảo bề mặt melamine được đóng rắn hoàn toàn và làm nguội đến < 50 °C.
Loại bỏ bụi bằng dao khí chống tĩnh điện; tĩnh điện < 0.5 kV.
Định Lượng Bột Tráng Men
Khối lượng mục tiêu = 6–8 g dm⁻² cho lớp bóng; sử dụng bộ nạp giảm trọng lượng (độ chính xác ±0.05 g).
Làm nóng trước bột đến 40 °C để giảm sự hấp thụ độ ẩm.
Phân Phối Đều
Rắc hoặc phun tĩnh điện (60 kV) để đạt được độ phủ đồng đều.
Lắc bàn (tối thiểu 200 lần/phút, 5 giây) để làm phẳng bột.
Đóng Khuôn & Đóng Rắn
Nhiệt độ: 160 °C (bàn ép)
Áp suất: 25 MPa
Thời gian: 18–25 giây cho lớp 0.12 mm (DSC DoC ≥ 95 %)
Khử Khí (Tùy Chọn)
Nguyên tắc tương tự như bề mặt: nhả áp suất 0.3 giây ở 50 % thời gian đóng rắn để loại bỏ các bọt khí nhỏ.
Làm Mát & Đẩy Ra
Làm mát đến < 60 °C dưới áp suất; tháo khuôn mà không bị dính.
Cắt tỉa cạnh và kiểm tra UV để tìm lỗ kim.
H2. Các Chỉ Số Hiệu Suất Chính (KPI) Kiểm Soát Chất Lượng Sau Khi Tráng Men
H2. Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp
H2. Đóng Gói & Thời Hạn Sử Dụng
Túi PE chống ẩm 20 kg bên trong thùng carton kraft 5 lớp.
Bảo quản < 25 °C & < 60 % RH; thời hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
H2. Tính Bền Vững & Tuân Thủ
Không chứa halogen, không chứa BPA, tuân thủ REACH & FDA 21 CFR §177.1460.
Bao bì giấy có thể tái chế có sẵn theo yêu cầu.
H2. Khu Vực Tải Xuống
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật (PDF)
MSDS & Báo Cáo Di Chuyển của FDA
Bảng Mẫu Màu (Bóng & Có Màu)
H2. Nhận Hỗ Trợ Chuyên Gia Cần các mức độ bóng tùy chỉnh, kết cấu vi mô chống trượt hoặc hiệu ứng kim loại? Đội ngũ R&D của chúng tôi cung cấp các đánh giá công thức miễn phí. Email: shj008@melaminemouldingpowder.com | Điện thoại&WhatsApp&WeChat : +86-15805909153
Bột kính cho đồ dùng trên bàn melamine Hướng dẫn ứng dụng đầy đủ cho nhà sản xuất
Bột kính cho đồ dùng trên bàn melamine Hướng dẫn ứng dụng đầy đủ cho nhà sản xuất
2025-08-20
Bột Tráng Men cho Melamine – Hướng Dẫn Ứng Dụng, Các Loại & Thông Số Kỹ Thuật
Mô tả Meta: Khám phá cách bột tráng men melamine được ứng dụng để đạt được bề mặt bóng cao, chống trầy xước trên bộ đồ ăn melamine. Quy trình từng bước, các thông số và Câu hỏi thường gặp.
H1. Bột Tráng Men cho Bộ Đồ Ăn Melamine – Công Dụng, Các Bước Ứng Dụng & Thực Hành Tốt Nhất
H2. Bột Tráng Men Là Gì? Bột tráng men là một hợp chất nhựa melamine-formaldehyde nhiệt rắn trong suốt (còn gọi là hợp chất tráng men melamine, MGC) được cung cấp dưới dạng bột mịn, tự do (D50 ≈ 30 µm). Sau khi đóng rắn, nó tạo thành một lớp cứng, trong như pha lê, không xốp với:
Độ bóng > 95 GU (60°)
Độ cứng bút chì ≥ 6 H
Độ hấp thụ nước < 0.1 % trong 24 giờ
H2. Các Ứng Dụng Chính
H2. Quy Trình Ứng Dụng Từng Bước
Chuẩn Bị Bề Mặt
Đảm bảo bề mặt melamine được đóng rắn hoàn toàn và làm nguội đến < 50 °C.
Loại bỏ bụi bằng dao khí chống tĩnh điện; tĩnh điện < 0.5 kV.
Định Lượng Bột Tráng Men
Khối lượng mục tiêu = 6–8 g dm⁻² cho lớp bóng; sử dụng bộ nạp giảm trọng lượng (độ chính xác ±0.05 g).
Làm nóng trước bột đến 40 °C để giảm sự hấp thụ độ ẩm.
Phân Phối Đều
Rắc hoặc phun tĩnh điện (60 kV) để đạt được độ phủ đồng đều.
Lắc bàn (tối thiểu 200 lần/phút, 5 giây) để làm phẳng bột.
Đóng Khuôn & Đóng Rắn
Nhiệt độ: 160 °C (bàn ép)
Áp suất: 25 MPa
Thời gian: 18–25 giây cho lớp 0.12 mm (DSC DoC ≥ 95 %)
Khử Khí (Tùy Chọn)
Nguyên tắc tương tự như bề mặt: nhả áp suất 0.3 giây ở 50 % thời gian đóng rắn để loại bỏ các bọt khí nhỏ.
Làm Mát & Đẩy Ra
Làm mát đến < 60 °C dưới áp suất; tháo khuôn mà không bị dính.
Cắt tỉa cạnh và kiểm tra UV để tìm lỗ kim.
H2. Các Chỉ Số Hiệu Suất Chính (KPI) Kiểm Soát Chất Lượng Sau Khi Tráng Men
H2. Khắc Phục Các Lỗi Thường Gặp
H2. Đóng Gói & Thời Hạn Sử Dụng
Túi PE chống ẩm 20 kg bên trong thùng carton kraft 5 lớp.
Bảo quản < 25 °C & < 60 % RH; thời hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
H2. Tính Bền Vững & Tuân Thủ
Không chứa halogen, không chứa BPA, tuân thủ REACH & FDA 21 CFR §177.1460.
Bao bì giấy có thể tái chế có sẵn theo yêu cầu.
H2. Khu Vực Tải Xuống
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật (PDF)
MSDS & Báo Cáo Di Chuyển của FDA
Bảng Mẫu Màu (Bóng & Có Màu)
H2. Nhận Hỗ Trợ Chuyên Gia Cần các mức độ bóng tùy chỉnh, kết cấu vi mô chống trượt hoặc hiệu ứng kim loại? Đội ngũ R&D của chúng tôi cung cấp các đánh giá công thức miễn phí. Email: shj008@melaminemouldingpowder.com | Điện thoại&WhatsApp&WeChat : +86-15805909153