Ứng dụng, thông số kỹ thuật và xu hướng thị trường của bột thủy tinh melamine
Ứng dụng, thông số kỹ thuật và xu hướng thị trường của bột thủy tinh melamine
2025-07-03
Giới thiệu
Bột tráng men Melamine, còn được gọi là bột nhựa melamine, là một nguyên liệu hóa học có nguồn gốc từ phản ứng của formaldehyde và melamine. Nó có cùng nguồn gốc với các hợp chất đúc melamine-formaldehyde. Khi được áp dụng lên bề mặt của bộ đồ ăn hoặc giấy decal, nó sẽ tăng cường độ sáng bề mặt, làm cho bộ đồ ăn trông đẹp và trang nhã hơn.
Ứng dụng
Đồ dùng bàn ăn và nhà bếp: Một ứng dụng cốt lõi của bột tráng men melamine là đánh bóng đồ dùng bàn ăn bằng nhựa hoặc các thiết bị gia dụng làm từ các hợp chất đúc urea. Ví dụ, LG110 được sử dụng rộng rãi để hoàn thiện các sản phẩm urea-formaldehyde. Nó cũng có thể được áp dụng lên bề mặt của đồ dùng bàn ăn melamine làm từ các hợp chất đúc melamine, chẳng hạn như đĩa, bát, cốc, v.v., để tăng cường độ bóng và độ cứng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để vẽ decal trên đồ dùng bàn ăn, cải thiện độ bám dính và độ bền của decal.
Veneer trang trí: Bột tráng men melamine có thể được sử dụng để sản xuất veneer nhà ở trang trí, mang lại khả năng chống động đất. Nó cũng thường được sử dụng làm vật liệu veneer cho máy bay, tàu thủy và đồ nội thất. Là một vật liệu trang trí chống cháy, chống động đất và chịu nhiệt cho nhà ở, nó mang lại cả vẻ đẹp thẩm mỹ và chức năng bảo vệ.
Lớp phủ: Nó đóng vai trò là chất liên kết ngang trong lớp phủ của các dòng acrylic, alkyd và epoxy, cải thiện hiệu suất lớp phủ và kéo dài tuổi thọ.
Các ứng dụng khác: Bột tráng men melamine được sử dụng trong sản xuất nhựa melamine-formaldehyde. Nó có thể được chế tạo thành vật liệu cách điện cao cấp cho đồ dùng bàn ăn hàng ngày, thiết bị vệ sinh, đồ dùng bàn ăn giả sứ và thiết bị điện. Các ứng dụng của nó mở rộng sang các bộ phận ô tô, điện tử, vật liệu xây dựng, v.v.
Thông số kỹ thuật
Ngoại hình: Dạng bột tinh thể màu trắng.
Công thức hóa học: (C3H6N6CH2O)x.
Số CAS: 108-78-1.
Tỷ trọng riêng: Thông thường dao động từ 1,5 đến 1,6 g/cm³.
Kích thước hạt: Thông thường 2-4μm, với cặn trên sàng ≤0,1%.
Độ tinh khiết: ≥99,8%.
Độ ẩm: ≤0,1%.
Giá trị pH: 7,5-9,5.
Hàm lượng tro: ≤0,03%.
Độ mờ: ≤20.
Cường độ màu: ≥100%.
Chất dễ bay hơi: ≤4%.
Thời gian đúc: Thay đổi theo loại, chẳng hạn như LG110 ở 18 giây, LG220 ở 22 giây và LG250 ở 28 giây.
Nhiệt độ đúc: Thông thường 155°C.
Tốc độ dòng chảy: Thay đổi theo loại, chẳng hạn như LG110 ở 020mm, LG220 ở 215mm và LG250 ở 230mm.
Đóng gói và bảo quản
Đóng gói: Thường được đóng gói trong túi polyetylen, với các tùy chọn như túi 10kg, 20kg hoặc 25kg. Một số sản phẩm được đóng gói trong túi giấy với túi màng PE chống thấm nước bên trong.
Bảo quản: Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió, tránh ẩm. Tránh xử lý hoặc vận chuyển với các chất có tính axit hoặc kiềm. Bảo vệ khỏi mưa, ánh nắng mặt trời và hư hỏng bao bì. Thời gian bảo quản khác nhau tùy theo sản phẩm, thường từ 6 tháng đến 2 năm.
Xu hướng thị trường
Nhu cầu toàn cầu về bột tráng men melamine đang tăng đều đặn. Được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp như đồ dùng bàn ăn, đồ dùng nhà bếp, linh kiện ô tô, điện tử và vật liệu xây dựng, thị trường bột tráng men melamine dự kiến sẽ mở rộng hơn nữa. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên chất lượng và vẻ ngoài của sản phẩm, thúc đẩy nhu cầu về bột tráng men melamine hiệu suất cao. Để đáp ứng, các nhà sản xuất đang tập trung vào đổi mới sản phẩm và nâng cao chất lượng, chẳng hạn như phát triển bột tráng men melamine chịu nhiệt, chống tia cực tím và không chứa formaldehyde để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Kết luận
Bột tráng men melamine đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo và ứng dụng rộng rãi của nó làm cho nó không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng và vẻ ngoài của sản phẩm. Khi công nghệ tiến bộ và nhu cầu thị trường phát triển, bột tráng men melamine DONGXIN được dự đoán sẽ có sự phát triển và tiềm năng ứng dụng lớn hơn.
Ứng dụng, thông số kỹ thuật và xu hướng thị trường của bột thủy tinh melamine
Ứng dụng, thông số kỹ thuật và xu hướng thị trường của bột thủy tinh melamine
2025-07-03
Giới thiệu
Bột tráng men Melamine, còn được gọi là bột nhựa melamine, là một nguyên liệu hóa học có nguồn gốc từ phản ứng của formaldehyde và melamine. Nó có cùng nguồn gốc với các hợp chất đúc melamine-formaldehyde. Khi được áp dụng lên bề mặt của bộ đồ ăn hoặc giấy decal, nó sẽ tăng cường độ sáng bề mặt, làm cho bộ đồ ăn trông đẹp và trang nhã hơn.
Ứng dụng
Đồ dùng bàn ăn và nhà bếp: Một ứng dụng cốt lõi của bột tráng men melamine là đánh bóng đồ dùng bàn ăn bằng nhựa hoặc các thiết bị gia dụng làm từ các hợp chất đúc urea. Ví dụ, LG110 được sử dụng rộng rãi để hoàn thiện các sản phẩm urea-formaldehyde. Nó cũng có thể được áp dụng lên bề mặt của đồ dùng bàn ăn melamine làm từ các hợp chất đúc melamine, chẳng hạn như đĩa, bát, cốc, v.v., để tăng cường độ bóng và độ cứng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để vẽ decal trên đồ dùng bàn ăn, cải thiện độ bám dính và độ bền của decal.
Veneer trang trí: Bột tráng men melamine có thể được sử dụng để sản xuất veneer nhà ở trang trí, mang lại khả năng chống động đất. Nó cũng thường được sử dụng làm vật liệu veneer cho máy bay, tàu thủy và đồ nội thất. Là một vật liệu trang trí chống cháy, chống động đất và chịu nhiệt cho nhà ở, nó mang lại cả vẻ đẹp thẩm mỹ và chức năng bảo vệ.
Lớp phủ: Nó đóng vai trò là chất liên kết ngang trong lớp phủ của các dòng acrylic, alkyd và epoxy, cải thiện hiệu suất lớp phủ và kéo dài tuổi thọ.
Các ứng dụng khác: Bột tráng men melamine được sử dụng trong sản xuất nhựa melamine-formaldehyde. Nó có thể được chế tạo thành vật liệu cách điện cao cấp cho đồ dùng bàn ăn hàng ngày, thiết bị vệ sinh, đồ dùng bàn ăn giả sứ và thiết bị điện. Các ứng dụng của nó mở rộng sang các bộ phận ô tô, điện tử, vật liệu xây dựng, v.v.
Thông số kỹ thuật
Ngoại hình: Dạng bột tinh thể màu trắng.
Công thức hóa học: (C3H6N6CH2O)x.
Số CAS: 108-78-1.
Tỷ trọng riêng: Thông thường dao động từ 1,5 đến 1,6 g/cm³.
Kích thước hạt: Thông thường 2-4μm, với cặn trên sàng ≤0,1%.
Độ tinh khiết: ≥99,8%.
Độ ẩm: ≤0,1%.
Giá trị pH: 7,5-9,5.
Hàm lượng tro: ≤0,03%.
Độ mờ: ≤20.
Cường độ màu: ≥100%.
Chất dễ bay hơi: ≤4%.
Thời gian đúc: Thay đổi theo loại, chẳng hạn như LG110 ở 18 giây, LG220 ở 22 giây và LG250 ở 28 giây.
Nhiệt độ đúc: Thông thường 155°C.
Tốc độ dòng chảy: Thay đổi theo loại, chẳng hạn như LG110 ở 020mm, LG220 ở 215mm và LG250 ở 230mm.
Đóng gói và bảo quản
Đóng gói: Thường được đóng gói trong túi polyetylen, với các tùy chọn như túi 10kg, 20kg hoặc 25kg. Một số sản phẩm được đóng gói trong túi giấy với túi màng PE chống thấm nước bên trong.
Bảo quản: Nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió, tránh ẩm. Tránh xử lý hoặc vận chuyển với các chất có tính axit hoặc kiềm. Bảo vệ khỏi mưa, ánh nắng mặt trời và hư hỏng bao bì. Thời gian bảo quản khác nhau tùy theo sản phẩm, thường từ 6 tháng đến 2 năm.
Xu hướng thị trường
Nhu cầu toàn cầu về bột tráng men melamine đang tăng đều đặn. Được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp như đồ dùng bàn ăn, đồ dùng nhà bếp, linh kiện ô tô, điện tử và vật liệu xây dựng, thị trường bột tráng men melamine dự kiến sẽ mở rộng hơn nữa. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên chất lượng và vẻ ngoài của sản phẩm, thúc đẩy nhu cầu về bột tráng men melamine hiệu suất cao. Để đáp ứng, các nhà sản xuất đang tập trung vào đổi mới sản phẩm và nâng cao chất lượng, chẳng hạn như phát triển bột tráng men melamine chịu nhiệt, chống tia cực tím và không chứa formaldehyde để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Kết luận
Bột tráng men melamine đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo và ứng dụng rộng rãi của nó làm cho nó không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng và vẻ ngoài của sản phẩm. Khi công nghệ tiến bộ và nhu cầu thị trường phát triển, bột tráng men melamine DONGXIN được dự đoán sẽ có sự phát triển và tiềm năng ứng dụng lớn hơn.